NỘI DUNG HOACHATDETNHUOM.COM
- 1 Công ty cung cấp _ thương mại Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà phân phối ═ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 **Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose – Công Dụng và Đặc Tính**
- 3 **Ứng Dụng Trong Công Nghiệp và Đời Sống:**
- 4 Hình ảnh Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 5 Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
- 7 Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 8 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 9 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 11 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 13 Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 15 Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 16 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
- 17 Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
Công ty cung cấp _ thương mại Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Nhà phân phối ═ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose – Công Dụng và Đặc Tính**
Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như HPMC, HEMC, Methyl cellulose, HEC, là một chất tạo bột có nguồn gốc từ cellulose, một loại polymer thân thiện với môi trường, được chiết xuất từ gỗ hoặc sợi bông. Cellulose tồn tại dưới dạng các chuỗi glucose tuyến tính được kết nối thông qua gly-1-4-glyosidic. Sự hiện diện của nhóm OH phóng ra từ mỗi chuỗi theo các hướng khác nhau giúp tạo mối liên kết giữa các chuỗi glucose liền kề, tạo nên một cấu trúc vững chắc.
**Tính Chất Vật Lý của Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose:**
– **Ngoại Quan:** Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose tồn tại ở dạng bột màu trắng, mịn, dễ tan trong nước lạnh và không có mùi kháng khuẩn.
– **Tính Tan:** Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose không tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác, nhưng lại có khả năng tan trong dung dịch Schweitzer (hydroxyd đồng trong ammoniac). Tính tan còn phụ thuộc vào môi trường kiềm hoặc axit.
– **Khả Năng Hút Ẩm:** Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose có khả năng hút ẩm tốt, bền, dẻo khối lượng nhẹ, và linh hoạt.
**Tính Chất Hóa Học của Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose:**
– Hóa chất Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose, sau khi bị este hóa, sẽ chuyển thành dạng cellulose ete, chất này sẽ tan được trong nước và không tan được trong dầu.
– Dẫn xuất của Cellulose như CMC và MC mang đến những công dụng vượt trội hơn so với Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose.
– Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose dễ dàng phân hủy và có thể tái chế.
**Phương Pháp Điều Chế Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose:**
Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose được điều chế bằng việc thay thế các nguyên tử hydro của nhóm hydroxyl có trong các đơn vị anhydroglucose cellulose bằng alkyl hoặc nhóm alkyl thay thế. Sau khi bị este hóa, Cellulose sẽ chuyển sang dạng Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcelluloses và tan được trong nước.
**Ứng Dụng Trong Công Nghiệp và Đời Sống:**
– **Công Nghiệp và Mỹ Phẩm:** Trong công nghiệp và mỹ phẩm, các hợp chất HPMC, HEC, và MC tạo thành nhiều dẫn xuất được ứng dụng rộng rãi. Chúng đóng vai trò làm chất phụ gia có khả năng làm đặc, tạo trạng thái huyền phù, nhũ tương cho sản phẩm như nước rửa chén, kem đánh răng, dầu gội đầu, và nhiều sản phẩm mỹ phẩm khác.
– **Xây Dựng:** Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose đóng vai trò làm chất kết dính, chất đạm đặc, giữ ẩm, và bảo vệ xi măng và thạch cao trong ngành xây dựng.
– **Thực Phẩm:** Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose giúp ổn định hương vị, mùi vị, và thành phần trong thực phẩm, đồng thời phân tán để lưu trữ, phân phối các thành phần vật chất.
**Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản:**
– **Lưu Ý Khi Sử Dụng:** Sử dụng Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose theo đúng liều lượng và quy trình được ghi trên bao bì sản phẩm. Trong quá trình sử dụng, cần trang bị đồ bảo hộ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với hóa chất.
– **Lưu Ý Bảo Quản:** Bảo quản Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose tại kho chứa thoáng mát, khô ráo, tránh xa nguồn gây nhiệt. Thùng chứa cần ghi rõ thông tin sản phẩm để tránh nhầm lẫn.
Hình ảnh Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Cty chuyên cung ứng ○ bán Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà cung ứng ► thương mại Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Chúng tôi là một đơn vị chuyên cung ứng hóa chất hàng đầu tại Việt Nam, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi tự hào đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.
HOACHATDETNHUOM.COM | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Nơi mang đến sự thịnh vượng và thành công trong ngành hóa chất
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt chất lượng sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea lên hàng đầu và tìm kiếm những nguồn cung ứng tin cậy, đảm bảo nguồn hàng ổn định và liên tục. Điều này giúp chúng tôi đảm bảo sự đáng tin cậy và ổn định về sản phẩm, giúp khách hàng yên tâm với sự lựa chọn của mình.
Với tư cách là đối tác tin cậy trong lĩnh vực hóa chất, Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết mang đến cho khách hàng sự an tâm và tin tưởng về chất lượng sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Ngoài ra, chúng tôi luôn cố gắng để giá cả của sản phẩm hóa chất luôn cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng một giá hóa chất hợp lý và cạnh tranh là yếu tố quan trọng để khách hàng có thể tận dụng tối đa giá trị của sản phẩm.
Hãy liên hệ với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay để khám phá các sản phẩm hóa chất chất lượng và đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn một cách tốt nhất.
Ngoài sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các loại hóa chất cơ bản dùng cho dệt nhuộm như : sodium sulphate, hydrogen peroxide, sodium hydroxide, acetic acid và nhiều sản phẩm khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của quá trình nhuộm và tạo ra những sản phẩm vải chất lượng cao.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng sự thuận tiện và tương tác nhanh chóng là rất quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Đó là lý do tại sao chúng tôi đặt sẵn sàng lắng nghe và phục vụ Quý khách hàng qua các kênh liên lạc như số hotline 028.3504.5555 và địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn.
Khi gọi số hotline, Quý khách hàng sẽ được tiếp nhận bởi đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Họ sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và trực tiếp tư vấn về sản phẩm, đáp ứng mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết về báo giá hóa chất hiện tại. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, nếu Quý khách hàng muốn liên hệ bằng email, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cũng sẵn lòng đón nhận tin nhắn tới địa chỉ hoachat@dactruongphat.vn. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo rằng mọi yêu cầu của Quý khách sẽ được xử lý một cách nhanh chóng và chính xác.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp hóa chất, chúng tôi hiểu rõ những yêu cầu và thách thức mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt. Vì vậy, Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp những sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng, nguồn hàng ổn định và giải pháp tối ưu cho khách hàng của mình.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp hóa chất, mà còn là một đối tác đồng hành trong quá trình phát triển và thành công của khách hàng. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, cung cấp thông tin về tính chất và ứng dụng của hóa chất, cũng như đưa ra giải pháp tối ưu cho các quy trình sản xuất và ứng dụng hóa chất.
Hóa chất Đắc Trường Phát xem khách hàng là trọng tâm và cam kết đáp ứng mọi yêu cầu và mong muốn của khách hàng một cách nhanh chóng và chất lượng. Đảm bảo sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất và với sự tin cậy tuyệt đối.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy và chất lượng của sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, hãy liên hệ với hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự thịnh vượng và thành công thông qua các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ tuyệt vời.
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O Mỹ USA Mule 20 Team
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O trong đời sống
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
Tính chất vật lý Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate – NA2B4O7.10H2O.
Nơi kinh doanh ƒ bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.COM | Đơn vị chuyên nhập khẩu [ bán ] Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Bronopol – C3H6BrNO4 Trung Quốc China
Công Thức : C3H6BrNO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Bronopol – C3H6BrNO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và công nghiệp. Tên hóa học của nó là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và các ứng dụng khác.
Bronopol – C3H6BrNO4 hoạt động bằng cách gây tổn thương cho tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và các cấu trúc bên trong. Điều này ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của chúng, gây tử vong và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, và có thể có tác động tiêu cực đối với môi trường nước khi được sử dụng không đúng cách hoặc xả thải một cách không an toàn. Vì vậy, việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Trạng thái vật lý: Bronopol – C3H6BrNO4 có dạng hạt màu trắng hoặc hạt tinh thể màu vàng nhạt.
2. Công thức hóa học: Công thức hóa học là C3H6BrNO4.
3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Bronopol – C3H6BrNO4 là khoảng 199.99 g/mol.
4. Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy xấp xỉ 130-135°C.
5. Điểm sôi: Bronopol – C3H6BrNO4 không có điểm sôi cụ thể, mà nó phân hủy thành các chất khác trong quá trình gia nhiệt.
6. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton, và dichloromethane.
7. Tính chất hóa học: Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó tác động lên các tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và cấu trúc bên trong. Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có tính chất chống oxi hóa và chống ức chế.
8. Ứng dụng: hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các giá trị cụ thể của các tính chất này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện thí nghiệm.
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và bảo đảm an toàn cho người dùng.
2. Dược phẩm: hóa chất này cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc bôi ngoài da và mỡ trị liệu. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm và giúp duy trì tính chất của thuốc.
3. Dung môi công nghiệp: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm dung môi trong một số quá trình công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và chất tẩy rửa.
4. Xử lý nước: hóa chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Do đó, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo nước sạch và an toàn.
4. Ngành công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong quá trình sản xuất sơn, mực in và chất kết dính. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì tính chất và chất lượng của chúng.
5. Công nghiệp giấy, sợi và da: hóa chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình sản xuất giấy, sợi và da. Nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm này khỏi sự ô nhiễm và bị hỏng do sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất cao su, chất tẩy rửa và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Lưu trữ Bronopol – C3H6BrNO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
2. Nhiệt độ: Hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30°C. Tránh lưu trữ nơi có nhiệt độ cao hơn hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
3. Bảo vệ chống ẩm: Đảm bảo rằng Bronopol – C3H6BrNO4 không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Sử dụng các bao bì kín và khô ráo để ngăn chặn hóa chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn và tài liệu an toàn của nhà sản xuất về Bronopol – C3H6BrNO4. Đảm bảo tuân thủ tất cả các hướng dẫn, cả về bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
5. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Bronopol – C3H6BrNO4, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, áo măng, găng tay hóa chất và giày bảo hộ. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và ô nhiễm.
6. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Bronopol – C3H6BrNO4. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
7. Vận chuyển: Khi vận chuyển Bronopol – C3H6BrNO4, hãy tuân theo các quy định về vận chuyển hóa chất và đảm bảo rằng nó được đóng gói và vận chuyển một cách an toàn, tránh va đập và rò rỉ.
Công ty cung ứng ÷ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.COM | Công ty chuyên phân phối ƒ cung ứng Chất Tạo Đặc HEC © Hydroxymethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder Midas SP 325 Hàn Quốc Korea
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Ngày nay, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một nguyên tố hóa học có ký hiệu hóa học là S và số nguyên tử là 16 trong bảng tuần hoàn. Nó thuộc nhóm 16 (nguyên tố phi kim chalcogen) và có cấu trúc nguyên tử tương đối đơn giản với 16 electron và 16 proton.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là một chất rắn và có màu vàng nhạt. Nó tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều dạng khác nhau như Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder lỏng, bột Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này cũng có thể tổng hợp trong phòng thí nghiệm.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder bao gồm như :
1. Công nghiệp cao su: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và tăng tính chất của cao su. Quá trình này giúp tạo ra cao su tổng hợp chất lượng cao và cải thiện độ bền, độ đàn hồi và tính chống mài mòn của cao su.
2. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng.
3. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có thể tạo ra màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau.
Ngoài ra, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder còn có các ứng dụng trong sản xuất bảo quản thực phẩm, sản xuất bình điện, làm giấy và trong một số phản ứng hóa học khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
Tính chất vật lý của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Trạng thái vật lý: là một chất rắn ở điều kiện thông thường. Nó tồn tại dưới dạng các tinh thể màu vàng nhạt.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là khoảng 115 độ Celsius.
3. Điểm sôi: hóa chất này có điểm sôi là khoảng 444,6 độ Celsius.
4. Tính chất phân tán: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như benzen, xăng, hoặc CS2.
Tính chất hóa học của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Tính khử: có khả năng tác động khử lên các chất, ví dụ như khử oxi trong quá trình cháy, làm cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với lửa.
2. Tính ôxi hóa: có khả năng tác động ôxi hóa lên một số chất, như trong quá trình oxi hóa các kim loại để tạo ra oxit kim loại.
3. Tính axit: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder không phản ứng với axit đơn chức yếu, nhưng có thể tạo thành axit H2SO4ous (H2SO3) và axit H2SO4 (H2SO4) khi phản ứng với oxi hoặc các chất oxi hóa mạnh.
4. Tạo thành hợp chất: hóa chất có khả năng tạo thành nhiều hợp chất hóa học khác nhau, bao gồm các hợp chất với nguyên tố khác như hydro, nitơ và halogen.
5. Tính chất polymer: hóa chất này có khả năng tạo thành các liên kết disulfua (S-S) trong quá trình vulcanization, tạo nên các cấu trúc polymer và gia cố tính chất của cao su.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder. Hóa chất này có nhiều tính chất và ứng dụng khác trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào sự linh hoạt của nguyên tố này trong việc tạo hợp chất và phản ứng hóa học.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
1. Sản xuất axit H2SO4: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder là nguyên liệu chính để sản xuất axit H2SO4, một hợp chất hóa học quan trọng. Axit H2SO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, dầu khí, thuốc trừ sâu, pin, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
2. Công nghiệp cao su: được sử dụng trong quá trình vulcanization (hoặc đồng pha) để gia cố và cải thiện tính chất của cao su. Quá trình này làm tăng độ bền, độ đàn hồi, độ cứng và tính chống mài mòn của cao su, giúp tạo ra sản phẩm cao su có chất lượng cao và khả năng chống lão hóa tốt hơn.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: Một số hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu để tiêu diệt và kiểm soát côn trùng gây hại trên cây trồng. Chúng có tính chất trung hòa độc hại đối với côn trùng và được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu tổng hợp.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất lưu huỳnh khác được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc khác nhau trên các chất liệu khác nhau. Chúng tạo ra các phản ứng hóa học với chất liệu nhuộm, gắn kết màu sắc với sợi vải hoặc chất liệu khác.
5. Sản xuất hợp chất hữu cơ: hóa chất được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ để tạo ra các hợp chất quan trọng. Ví dụ, Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất cao su thiên nhiên, dược phẩm, chất trung gian hóa học và các hợp chất hữu cơ khác.
6. Ngành dược phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và các hợp chất Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder được sử dụng trong sản xuất thuốc, bao gồm các loại thuốc trị bệnh da, thuốc chống viêm, thuốc chống vi khuẩn và các thuốc khác. Hóa chất này có khả năng chống vi khuẩn và kháng viêm, làm giảm các triệu chứng của một số bệnh da.
7. Ngành chế biến thực phẩm: Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder và hợp chất khác được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm như bảo quản thực phẩm, chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH. Chúng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp, đồ uống, mỹ phẩm và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
8. Ngành chăn nuôi: hóa chất được sử dụng trong ngành chăn nuôi như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi và trong việc điều trị một số bệnh trên động vật như bệnh da, nhiễm trùng và ký sinh trùng.
9. Ngành sản xuất giấy: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ trắng và cung cấp tính chất kháng khuẩn cho giấy.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp và lĩnh vực cơ bản sử dụng hóa chất này.
Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Hóa chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Nên lưu trữ hóa chất trong bao bì kín, chắc chắn và không thấm nước để tránh tác động từ môi trường bên ngoài.
– Tránh lưu trữ hóa chất cùng với các hóa chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc các chất gây phản ứng nguy hiểm khác.
2. An toàn khi sử dụng Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Khi làm việc với hóa chất, nên đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, áo phòng hóa chất và khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết).
– Tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc hệ thống hút mùi phù hợp.
– Không nên tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Tránh hít phải khói hoặc khí hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp (nếu cần thiết).
– Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng hóa chất trong một môi trường không an toàn.
3. Xử lý chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder
– Chất thải Lưu huỳnh Bột – Sulfur Powder phải được xử lý theo quy định và quy trình quản lý chất thải hóa học. Không tiếp xúc trực tiếp với chất thải hóa chất và không xả thải vào nguồn nước hay môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.