Cty chuyên cung cấp / phân phối hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ bán ¯ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
**hóa chất Culminol › HEC – Công Dụng và Đặc Tính**
hóa chất Culminol › HEC, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như HPMC, HEMC, Methyl cellulose, HEC, là một chất tạo bột có nguồn gốc từ cellulose, một loại polymer thân thiện với môi trường, được chiết xuất từ gỗ hoặc sợi bông. Cellulose tồn tại dưới dạng các chuỗi glucose tuyến tính được kết nối thông qua gly-1-4-glyosidic. Sự hiện diện của nhóm OH phóng ra từ mỗi chuỗi theo các hướng khác nhau giúp tạo mối liên kết giữa các chuỗi glucose liền kề, tạo nên một cấu trúc vững chắc.
**Tính Chất Vật Lý của hóa chất Culminol › HEC:**
– **Ngoại Quan:** hóa chất Culminol › HEC tồn tại ở dạng bột màu trắng, mịn, dễ tan trong nước lạnh và không có mùi kháng khuẩn.
– **Tính Tan:** hóa chất Culminol › HEC không tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác, nhưng lại có khả năng tan trong dung dịch Schweitzer (hydroxyd đồng trong ammoniac). Tính tan còn phụ thuộc vào môi trường kiềm hoặc axit.
– **Khả Năng Hút Ẩm:** hóa chất Culminol › HEC có khả năng hút ẩm tốt, bền, dẻo khối lượng nhẹ, và linh hoạt.
**Tính Chất Hóa Học của hóa chất Culminol › HEC:**
– hóa chất Culminol › HEC, sau khi bị este hóa, sẽ chuyển thành dạng cellulose ete, chất này sẽ tan được trong nước và không tan được trong dầu.
– Dẫn xuất của Cellulose như CMC và MC mang đến những công dụng vượt trội hơn so với hóa chất Culminol › HEC.
– hóa chất Culminol › HEC dễ dàng phân hủy và có thể tái chế.
**Phương Pháp Điều Chế hóa chất Culminol › HEC:**
hóa chất Culminol › HEC được điều chế bằng việc thay thế các nguyên tử hydro của nhóm hydroxyl có trong các đơn vị anhydroglucose cellulose bằng alkyl hoặc nhóm alkyl thay thế. Sau khi bị este hóa, Cellulose sẽ chuyển sang dạng hóa chất Culminol › HECs và tan được trong nước.
**Ứng Dụng Trong Công Nghiệp và Đời Sống:**
– **Công Nghiệp và Mỹ Phẩm:** Trong công nghiệp và mỹ phẩm, các hợp chất HPMC, HEC, và MC tạo thành nhiều dẫn xuất được ứng dụng rộng rãi. Chúng đóng vai trò làm chất phụ gia có khả năng làm đặc, tạo trạng thái huyền phù, nhũ tương cho sản phẩm như nước rửa chén, kem đánh răng, dầu gội đầu, và nhiều sản phẩm mỹ phẩm khác.
– **Xây Dựng:** hóa chất Culminol › HEC đóng vai trò làm chất kết dính, chất đạm đặc, giữ ẩm, và bảo vệ xi măng và thạch cao trong ngành xây dựng.
– **Thực Phẩm:** hóa chất Culminol › HEC giúp ổn định hương vị, mùi vị, và thành phần trong thực phẩm, đồng thời phân tán để lưu trữ, phân phối các thành phần vật chất.
**Lưu Ý Khi Sử Dụng và Bảo Quản:**
– **Lưu Ý Khi Sử Dụng:** Sử dụng hóa chất Culminol › HEC theo đúng liều lượng và quy trình được ghi trên bao bì sản phẩm. Trong quá trình sử dụng, cần trang bị đồ bảo hộ để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với hóa chất.
– **Lưu Ý Bảo Quản:** Bảo quản hóa chất Culminol › HEC tại kho chứa thoáng mát, khô ráo, tránh xa nguồn gây nhiệt. Thùng chứa cần ghi rõ thông tin sản phẩm để tránh nhầm lẫn.
Hình ảnh hóa chất Culminol › HEC tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Công ty cung cấp » bán hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung ứng Σ phân phối hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Chúng tôi là một đơn vị chuyên cung ứng hóa chất hàng đầu tại Việt Nam, với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực hóa chất, chúng tôi tự hào đem đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ tận tâm.
HOACHATDETNHUOM.COM | Công ty hóa chất Đắc Trường Phát – Nơi mang đến sự thịnh vượng và thành công trong ngành hóa chất
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt chất lượng sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea lên hàng đầu và tìm kiếm những nguồn cung ứng tin cậy, đảm bảo nguồn hàng ổn định và liên tục. Điều này giúp chúng tôi đảm bảo sự đáng tin cậy và ổn định về sản phẩm, giúp khách hàng yên tâm với sự lựa chọn của mình.
Với tư cách là đối tác tin cậy trong lĩnh vực hóa chất, Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết mang đến cho khách hàng sự an tâm và tin tưởng về chất lượng sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Ngoài ra, chúng tôi luôn cố gắng để giá cả của sản phẩm hóa chất luôn cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của mỗi khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng một giá hóa chất hợp lý và cạnh tranh là yếu tố quan trọng để khách hàng có thể tận dụng tối đa giá trị của sản phẩm.
Hãy liên hệ với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay để khám phá các sản phẩm hóa chất chất lượng và đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn một cách tốt nhất.
Ngoài sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các loại hóa chất cơ bản dùng cho dệt nhuộm như : sodium sulphate, hydrogen peroxide, sodium hydroxide, acetic acid và nhiều sản phẩm khác, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của quá trình nhuộm và tạo ra những sản phẩm vải chất lượng cao.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát hiểu rằng sự thuận tiện và tương tác nhanh chóng là rất quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Đó là lý do tại sao chúng tôi đặt sẵn sàng lắng nghe và phục vụ Quý khách hàng qua các kênh liên lạc như số hotline 028.3504.5555 và địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn.
Khi gọi số hotline, Quý khách hàng sẽ được tiếp nhận bởi đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Họ sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và trực tiếp tư vấn về sản phẩm, đáp ứng mọi thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết về báo giá hóa chất hiện tại. Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, nếu Quý khách hàng muốn liên hệ bằng email, Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cũng sẵn lòng đón nhận tin nhắn tới địa chỉ hoachat@dactruongphat.vn. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất, đảm bảo rằng mọi yêu cầu của Quý khách sẽ được xử lý một cách nhanh chóng và chính xác.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp hóa chất, chúng tôi hiểu rõ những yêu cầu và thách thức mà các doanh nghiệp đang phải đối mặt. Vì vậy, Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết cung cấp những sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea chất lượng, nguồn hàng ổn định và giải pháp tối ưu cho khách hàng của mình.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp hóa chất, mà còn là một đối tác đồng hành trong quá trình phát triển và thành công của khách hàng. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, cung cấp thông tin về tính chất và ứng dụng của hóa chất, cũng như đưa ra giải pháp tối ưu cho các quy trình sản xuất và ứng dụng hóa chất.
Hóa chất Đắc Trường Phát xem khách hàng là trọng tâm và cam kết đáp ứng mọi yêu cầu và mong muốn của khách hàng một cách nhanh chóng và chất lượng. Đảm bảo sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất và với sự tin cậy tuyệt đối.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy và chất lượng của sản phẩm hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea, hãy liên hệ với hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn sự thịnh vượng và thành công thông qua các sản phẩm hóa chất chất lượng và dịch vụ tuyệt vời.
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O Bao Chữ Đen Trung Quốc China
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.
Công ty thương mại ¶ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.COM | Đơn vị thương mại = nhập khẩu hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL Trung Quốc China
Công Thức : NH4Cl
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Lợi ích và ứng dụng của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL là một hợp chất hóa học. Nó được gọi là clorua amoni và còn được biết đến dưới tên khác như muối Ammonium hoặc Sal Ammoniac. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc một bột mịn, và nó tan trong nước.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Trong công nghiệp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và làm kỹ thuật. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất pin, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
2. Trong y học: được sử dụng như một chất hỗ trợ điều trị bệnh viêm đường hô hấp. Nó có thể được sử dụng để làm giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
3. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
Ngoài ra, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như phân bón, chất khử mùi, chất làm lạnh và trong quá trình tạo ra lửa trong một số loại pin.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
1. Tính chất vật lý Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Trạng thái: tồn tại dưới dạng chất rắn tinh thể hoặc dạng bột mịn.
– Màu sắc: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có màu trắng hoặc một số ít có thể có màu hơi vàng.
– Khối lượng riêng: 1,527 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: hóa chất có điểm nóng chảy khoảng 338 độ Celsius.
– Điểm sôi: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL không phân hủy và không có điểm sôi cụ thể, mà nó dễ chuyển từ trạng thái rắn trực tiếp sang hơi khi được nung nóng.
2. Tính chất hóa học Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
– Tan trong nước: tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch muối amoni.
– Tính axit: là một axit yếu, có thể tạo ra ion hydroxonium (H3O+) trong dung dịch.
– Tính bazơ: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể hoạt động như một bazơ yếu, tạo ra ion amoni (NH4+) trong dung dịch.
– Tính chất hút ẩm: là một chất hút ẩm mạnh, nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ nước từ môi trường xung quanh.
– Tính phân ly: Khi được nung nóng, Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL phân ly thành khí amoniac (NH3) và khí clo (Cl2).
Lưu ý rằng các tính chất cụ thể của hóa chất này có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện và môi trường.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất
1. Trong công nghiệp:
– Chất đóng rắn: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại. Nó có thể tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại và làm tăng độ cứng và độ bền của chúng.
– Sản xuất pin: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất pin, đặc biệt là pin kín khí như pin kín khí kẹp.
2. Trong y học:
– Điều trị viêm đường hô hấp: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng truyền thống để giúp giảm đờm và hỗ trợ quá trình ho trong viêm đường hô hấp. Tuy nhiên, sử dụng y tế của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã giảm đi do sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại khác.
– Chất điện giải: có thể được sử dụng làm chất điện giải trong một số trường hợp, nhưng thường ít phổ biến hơn các chất điện giải khác.
3. Trong thực phẩm:
– Chất điều vị: được sử dụng như một chất điều vị trong một số loại kẹo và kẹo cao su. Nó có thể cung cấp một hương vị mặn và làm tăng độ bền cho sản phẩm.
– Chất chống caking: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cũng có thể được sử dụng làm chất chống caking, giúp ngăn chặn sự caking hoặc đông cứng trong các sản phẩm như muối và gia vị.
4. Các ứng dụng khác Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL
- Phân bón: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp nitơ và clo trong phân bón.
– Chất khử mùi: Do khả năng hấp thụ mùi, hóa chất có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi như chất khử mùi cho hộp đựng.
– Chất làm lạnh: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL đã được sử dụng trong quá khứ để tạo ra lạnh trong các ứng dụng như tủ lạnh nhỏ và hộp đá.
– Công nghiệp điện tử: được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch, bo mạch in, và các sản phẩm khác.
– Công nghiệp kim loại: hóa chất được sử dụng làm chất đóng rắn trong quá trình làm cứng và gia công kim loại.
Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng
1. Bảo quản:
– Bảo quản nơi khô ráo: Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL nên được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm có thể làm cho Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL hút ẩm và hình thành cục bột hoặc cục rắn.
– Tránh tiếp xúc với không khí: Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc hóa chất với không khí. Sự tiếp xúc này có thể gây hấp thụ độ ẩm và ảnh hưởng đến tính chất của hóa chất.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: hóa chất nên được lưu trữ ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời có thể gây ảnh hưởng đến tính chất và ổn định.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn của sản phẩm. Tuân thủ các hướng dẫn và quy định liên quan để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
– Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với hóa chất, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải: Khi sử dụng hóa chất này dưới dạng bột, tránh hít phải bụi hóa chất. Hít phải Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL có thể gây kích thích đường hô hấp và gây khó thở.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Đảm bảo tránh tiếp xúc trực tiếp của Ammonium Chloride – Muối Lạnh NH4CL với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Nơi nhập khẩu × cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATDETNHUOM.COM | Cty phân phối Ω nhập khẩu hóa chất Culminol › HEC HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Bao Chữ Xanh Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.